Pagurus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Crustacea |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Decapoda |
Liên họ (superfamilia) | Paguroidea |
Họ (familia) | Paguridae |
Chi (genus) | Pagurus Fabricius, 1775 [1] |
Loài điển hình | |
Cancer bernhardus Linnaeus, 1758 [2] |
Pagurus là một chi cua ẩn sĩ trong họ Paguridae.
Thông thường, một số loài mới được phát hiện mỗi năm. Danh sách sau đây là hiện tại của tháng 6 năm 2012:[3]
Sau đây là tất cả nomina nuda. Chúng chưa bao giờ được mô tả một cách hợp lệ như loài mới, nhưng chỉ đề cập dưới các tên:[3]
|chapter=
bị bỏ qua (trợ giúp)Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)