Pallavicinia indica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Metzgeriales |
Họ (familia) | Pallaviciniaceae |
Chi (genus) | Pallavicinia |
Loài (species) | P. indica |
Danh pháp hai phần | |
Pallavicinia indica Schiffner, |
Pallavicinia indica là một loài rêu trong họ Pallaviciniaceae. Loài này được Schiffner mô tả khoa học đầu tiên.[1]