Pandaka | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Gobiiformes |
Họ (familia) | Oxudercidae |
Chi (genus) | Pandaka Herre, 1927 |
Loài điển hình | |
Pandaka pusilla Herre, 1927 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Pandaka là một chi của họ cá Oxudercidae, tên gọi này bắt nguồn từ tiếng Sankrit của Ấn Độ.
Chi này hiện hành có các loài sau đây được ghi nhận:[1]