Pavona cactus | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Cnidaria |
Lớp (class) | Anthozoa |
Bộ (ordo) | Scleractinia |
Họ (familia) | Agariciidae |
Chi (genus) | Pavona |
Loài (species) | P. cactus |
Danh pháp hai phần | |
Pavona cactus Forsskål, 1775[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Pavona cactus là một loài san hô trong họ Agariciidae. Loài này được Forskål mô tả khoa học năm 1775.