Pentidotea gracillima | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Idoteidae |
Chi (genus) | Pentidotea |
Loài (species) | P. gracillima |
Danh pháp hai phần | |
Pentidotea gracillima (Dana, 1854) |
Pentidotea gracillima là một loài chân đều trong họ Idoteidae. Loài này được Dana miêu tả khoa học năm 1854.[1]