Peucedanum ostruthium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Apiaceae |
Chi (genus) | Peucedanum |
Loài (species) | P. ostruthium |
Danh pháp hai phần | |
Peucedanum ostruthium (L.) W. D. J. Koch | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Imperatoria ostruthium L. |
Peucedanum ostruthium là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán. Loài này được (L.) W. Koch miêu tả khoa học đầu tiên năm 1824.[2]