Phaseolus maculatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Tông (tribus) | Phaseoleae |
Chi (genus) | Phaseolus |
Loài (species) | P. maculatus |
Danh pháp hai phần | |
Phaseolus maculatus Scheele | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
|
Phaseolus maculatus là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được Scheele miêu tả khoa học đầu tiên.[3]