Phoradendron aequatoris | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Magnoliophyta |
Lớp (class) | Magnoliopsida |
Bộ (ordo) | Santalales |
Họ (familia) | Viscaceae |
Chi (genus) | Phoradendron |
Loài (species) | P. aequatoris |
Danh pháp hai phần | |
Phoradendron aequatoris Urb. |
Phoradendron aequatoris là một loài thực vật thuộc họ Viscaceae. Đây là loài đặc hữu của Ecuador. Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ẩm vùng đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới.