Phragmipedium longifolium

Phragmipedium longifolium
Flower of Phragmipedium longifolium
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
Bộ (ordo)Asparagales
Họ (familia)Orchidaceae
Phân họ (subfamilia)Cypripedioideae
Tông (tribus)Phragmipedieae
Phân tông (subtribus)Phragmipediinae
Chi (genus)Phragmipedium
Loài (species)P. longifolium
Danh pháp hai phần
Phragmipedium longifolium
(Warsz. & Rchb.f.) Rolfe
Danh pháp đồng nghĩa
Danh sách
  • Cypripedium longifolium Warsz. & Rchb.f. (danh pháp gốc)
  • Selenipedium longifolium (Warsz. & Rchb.f.) Rchb.f.
  • Cypripedium hartwegii Rchb.f.
  • Selenipedium hartwegii (Rchb.f.) Rchb.f.
  • Cypripedium reichenbachii W.Bull
  • Selenipedium dariense Rchb.f.
  • Selenipedium reichenbachii Endres ex Rchb.f.
  • Selenipedium roezlii Rchb.f.
  • Cypripedium roezlii Regel
  • Cypripedium dariense Rchb.f.
  • Cypripedium hincksianum Rchb.f.
  • Selenipedium hincksianum Rchb.f.
  • Cypripedium reichenbachianum auct.
  • Paphiopedilum longifolium (Warsz. & Rchb.f.) Pfitzer
  • Cypripedium gracile H.J.Veitch
  • Selenipedium gracile (H.J.Veitch) Desbois
  • Cypripedium longifolium var. gracile (H.J.Veitch) Rolfe
  • Phragmipedium longifolium var. hincksianum (Rchb.f.) Stein
  • Paphiopedilum roezlii (Rchb.f.) Pfitzer
  • Paphiopedilum hartwegii (Rchb.f.) Pfitzer
  • Paphiopedilum hincksianum (Rchb.f.) Pfitzer
  • Phragmipedium longifolium var. darienense (Rchb.f.) Hallier f.
  • Phragmipedium longifolium var. roezlii (Rchb.f.) Hallier f.
  • Phragmipedium hartwegii (Rchb.f.) Pfitzer
  • Phragmipedium longifolium var. gracile (H.J.Veitch) Pfitzer
  • Phragmipedium dariense (Rchb.f.) Garay
  • Phragmipedium hincksianum (Rchb.f.) Garay
  • Phragmipedium roezlii (Rchb.f.) Garay
  • Phragmipedium hartwegii var. baderi Roeth & O.Gruss
  • Phragmipedium christiansenianum O. Gruss & Roeth
  • Phragmipedium hartwegii f. baderi (Roeth & O.Gruss) O.Gruss
  • Phragmipedium longifolium f. gracile (H.J.Veitch) O.Gruss
  • Phragmipedium longifolium f. minutum O.Gruss

Phragmipedium longifolium là một loài lan phân bố từ Costa Rica đến Ecuador.

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]



Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Anime: Fumetsu no Anata e Vietsub
Anime: Fumetsu no Anata e Vietsub
Đây là câu chuyện kể về cậu thiếu niên tên Fushi trên hành trình đi tìm ý nghĩa của cuộc sống
Fury (2019): Chiến tranh và người lính thủy đánh bộ qua lăng kính điện ảnh
Fury (2019): Chiến tranh và người lính thủy đánh bộ qua lăng kính điện ảnh
Fury (2014) sẽ đem lại cho bạn cái nhìn chân thực, những mặt tối và hậu quả nặng nề đằng sau các cuộc chiến tranh mà nhân loại phải hứng chịu.
MUALANI – Lối chơi, hướng build và đội hình
MUALANI – Lối chơi, hướng build và đội hình
Mualani có chỉ số HP cơ bản cao thuộc top 4 game, cao hơn cả các nhân vật như Yelan hay Nevulette
Nhân vật Tsugikuni Yoriichi -  Kimetsu no Yaiba
Nhân vật Tsugikuni Yoriichi - Kimetsu no Yaiba
Tsugikuni Yoriichi「継国緑壱 Tsugikuni Yoriichi」là một kiếm sĩ diệt quỷ huyền thoại thời Chiến quốc. Ông cũng là em trai song sinh của Thượng Huyền Nhất Kokushibou.