Phreatia taiwaniana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Phreatia |
Loài (species) | P. taiwaniana |
Danh pháp hai phần | |
Phreatia taiwaniana Fukuy. |
Phreatia taiwaniana là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Fukuy. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1935.[1]