Phyllota phylicoides | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Mirbelieae |
Chi (genus) | Phyllota |
Loài (species) | P. phylicoides |
Danh pháp hai phần | |
Phyllota phylicoides (Sieber ex DC.) Benth. |
Phyllota phylicoides là một loài thực vật có hoa thuộc họ Fabaceae được tìm thấy ở New South Wales và Queensland. Nó được miêu tả bởi George Bentham năm 1837.[1]