Phyllota | |
---|---|
Phyllota phylicoides | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Mirbelieae |
Chi (genus) | Phyllota (DC.) Benth. |
Các loài | |
Xem trong bài. |
Phyllota là một chi thực vật có hoa của Úc trong họ Fabaceae.
Các loài trong chi gồm: [1]