Phyllotreta cruralis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Phyllotreta |
Loài (species) | P. cruralis |
Danh pháp hai phần | |
Phyllotreta cruralis Abeille, 1895 |
Phyllotreta cruralis là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Abeille miêu tả khoa học năm 1895.[1]