Phymatarum borneense | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Araceae |
Chi (genus) | Phymatarum M.Hotta |
Loài (species) | P. borneense |
Danh pháp hai phần | |
Phymatarum borneense M.Hotta | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2][3][4] | |
|
Phymatarum borneense là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được M.Hotta miêu tả khoa học đầu tiên năm 1965.[5]