Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Physcomitrium serrifolium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Funariales |
Họ (familia) | Funariaceae |
Chi (genus) | Physcomitrium |
Loài (species) | P. serrifolium |
Danh pháp hai phần | |
Physcomitrium serrifolium Müll. Hal., 1879 |
Physcomitrium serrifolium là một loài Rêu trong họ Funariaceae. Loài này được Müll. Hal. mô tả khoa học đầu tiên năm 1879.[1]