Poa secunda | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Poa |
Loài (species) | P. secunda |
Danh pháp hai phần | |
Poa secunda J.Presl[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2][3][4] | |
Danh sách
|
Poa secunda là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Scribn. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1898.[5]