Poecilia salvatoris | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Cyprinodontiformes |
Họ (familia) | Poeciliidae |
Phân họ (subfamilia) | Poeciliinae |
Chi (genus) | Poecilia |
Loài (species) | P. salvatoris |
Danh pháp hai phần | |
Poecilia salvatoris Regan, 1907 |
Poecilia salvatoris là một loài cá nước ngọt thuộc chi Poecilia trong họ Cá khổng tước. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1907.
P. salvatoris hiện chỉ được tìm thấy tại một số lưu vực sông thuộc San Salvador, thủ đô của El Salvador[1].