Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Poecilopsis
Poecilopsis
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Arthropoda
Lớp
(
class
)
Insecta
Bộ
(
ordo
)
Lepidoptera
Họ
(
familia
)
Geometridae
Chi
(
genus
)
Poecilopsis
Harrison, 1910
Poecilopsis
là một chi
bướm đêm
thuộc họ
Geometridae
.
[
1
]
Các loài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Poecilopsis affinis
Poecilopsis alba
Poecilopsis albosquamulosa
Poecilopsis aliena
Poecilopsis ancilla
Poecilopsis argentea
Poecilopsis baton
Poecilopsis borealis
Poecilopsis boreas
Poecilopsis brooksi
Poecilopsis buto
Poecilopsis christianae
Poecilopsis confusa
Poecilopsis connexa
Poecilopsis contigua
Poecilopsis crataegi
Poecilopsis cretschmari
Poecilopsis cuprea
Poecilopsis dispar
Poecilopsis dubia
Poecilopsis errans
Poecilopsis fasciata
Poecilopsis felkeli
Poecilopsis fusca
Poecilopsis gracilis
Poecilopsis grisea
Poecilopsis griseola
Poecilopsis haeneli
Poecilopsis hector
Poecilopsis helenae
Poecilopsis herse
Poecilopsis heslopi
Poecilopsis hulli
Poecilopsis hunii
Poecilopsis intermedia
Poecilopsis inversa
Poecilopsis isabellae
Poecilopsis lappograecaria
Poecilopsis lapponaria
Poecilopsis laricis
Poecilopsis leesi
Poecilopsis livonica
Poecilopsis lutea
Poecilopsis maera
Poecilopsis medea
Poecilopsis metis
Poecilopsis miniata
Poecilopsis mirabilis
Poecilopsis mixta
Poecilopsis montana
Poecilopsis nicholsoni
Poecilopsis obenbergeri
Poecilopsis oberthuri
Poecilopsis omissa
Poecilopsis pomonaria
Poecilopsis propinqua
Poecilopsis proxima
Poecilopsis rachela
Poecilopsis rachelae
Poecilopsis robsonii
Poecilopsis rufescens
Poecilopsis rufifrons
Poecilopsis rufilineata
Poecilopsis sajanensis
Poecilopsis salicis
Poecilopsis scotiae
Poecilopsis scotica
Poecilopsis semicaledonica
Poecilopsis silesiaca
Poecilopsis similis
Poecilopsis smallmani
Poecilopsis soffneri
Poecilopsis stigmatella
Poecilopsis strobioni
Poecilopsis suleimania
Poecilopsis tessellata
Poecilopsis thetis
Poecilopsis varia
Poecilopsis vedrae
Poecilopsis vertumnaria
Chú thích
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
^
Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P.M.; Bourgoin, T.; Baillargeon, G.; Ouvrard, D. (2011).
“Species 2000 & ITIS Catalogue of Life: 2011 Annual Checklist”
. Species 2000: Reading, UK
. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2014
.
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Dữ liệu liên quan tới
Poecilopsis
tại
Wikispecies
Natural History Museum Lepidoptera genus database
Bài viết liên quan đến tông bướm
Bistonini
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
GIẢM
11%
70.000 ₫
79.000 ₫
Review sách: Call me by your name
GIẢM
21%
148.500 ₫
188.000 ₫
Để đứa trẻ tổn thương không trở thành người lớn đau khổ
GIẢM
12%
218.000 ₫
248.000 ₫
[Review Sách] 7 Định luật giảng dạy
GIẢM
50%
269.000 ₫
539.000 ₫
Chevreuse Cosplay Wig 85cm Long Purple Highlights Fluffy Wigs Heat Resistant Synthetic Hair
GIẢM
32%
297.000 ₫
435.000 ₫
Cosplay tóc giả Arlecchino - Genshin Impact
GIẢM
31%
123.187 ₫
179.000 ₫
Sách Giải trí đến chết (Neil Postman)
Bài viết liên quan
Tại sao đá vô cực không hoạt động ở TVA
TVA (Cơ quan quản lý phương sai thời gian)
Vật phẩm thế giới Five Elements Overcoming - Overlord
Five Elements Overcoming Hay được biết đến với cái tên " Ngũ Hành Tương Khắc " Vật phẩm cấp độ thế giới thuộc vào nhóm 20 World Item vô cùng mạnh mẽ và quyền năng trong Yggdrasil.
Borrowed Time - bộ phim ngắn khá u tối của Pixar
Pixar Animation Studios vốn nổi tiếng với những bộ phim hơi có phần "so deep"
Đứa con của thời tiết (Weathering with You)
Nếu là người giàu cảm xúc, hẳn bạn sẽ nhận thấy nỗi buồn chiếm phần lớn. Điều này không có nghĩa là cuộc đời toàn điều xấu xa, tiêu cực