Poecilostachys humbertii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Poecilostachys |
Loài (species) | P. humbertii |
Danh pháp hai phần | |
Poecilostachys humbertii A.Camus |
Poecilostachys humbertii là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được A.Camus miêu tả khoa học đầu tiên năm 1928.[1]