Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Polymixis
Polymixis
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Arthropoda
Lớp
(
class
)
Insecta
Bộ
(
ordo
)
Lepidoptera
Họ
(
familia
)
Noctuidae
Chi
(
genus
)
Polymixis
Hübner, [1820]
Polymixis
là một chi
bướm đêm
thuộc họ
Noctuidae
.
Loài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Polymixis acharis
(Püngeler, 1901)
Polymixis achrysa
Ronkay, Varga & Hreblay, 1998
Polymixis alaschja
Hacker, [1997]
Polymixis albiorbis
Hreblay & Ronkay, 1998
Polymixis albirena
(Boursin, 1944)
Polymixis ancepsoides
Poole, 1989
Polymixis aphrodite
Fibiger, 1997
Polymixis apora
(Staudinger, 1897)
Polymixis argillaceago
(Hübner, [1822])
Polymixis argillosa
(Boursin, 1970)
Polymixis atossa
(Wiltshire, 1941)
Polymixis aurora
(Turati, 1924)
Polymixis bacheri
(Püngeler, 1902)
Polymixis beata
Hreblay & Ronkay, 1998
Polymixis bischoffi
(Herrich-Schäffer, [1850])
Polymixis boursini
(Rungs, 1949)
Polymixis bousseaui
(Lucas, 1934)
Polymixis calamistis
(Hampson, 1906)
Polymixis carducha
(Wiltshire, 1957)
Polymixis carolina
Hacker & Legrain, 1999
Polymixis chosroes
(Brandt, 1938)
Polymixis chrysographa
(Wagner, 1931)
Polymixis colluta
(Draudt, 1934)
Polymixis csorbagabori
Ronkay, Varga & Hreblay, 1998
Polymixis culoti
(Schawerda, 1921)
Polymixis draudti
(Boursin, 1952)
Polymixis dubia
(Duponchel, [1838])
Polymixis dubiosa
(Brandt, 1938)
Polymixis dyssymetrica
(Rungs, 1967)
Polymixis fabiani
Ronkay, Varga & Hreblay, 1998
Polymixis fiorii
(Boursin, 1940)
Polymixis flavicincta
– Large Ranunculus
(Denis & Schiffermüller, 1775)
Polymixis germana
(Rothschild, 1914)
Polymixis gilva
Sukhareva, 1976
Polymixis gracilis
(Brandt, 1941)
Polymixis hedygramma
(Brandt, 1941)
Polymixis himalaya
Hacker & Weigert, 1990
Polymixis juditha
(Staudinger, 1897)
Polymixis latesco
Fibiger, 2001
Polymixis lea
(Staudinger, 1897)
Polymixis leuconota
(Frivaldszky, 1841)
Polymixis lichenea
(Hübner, [1813])
Polymixis longilinea
(Draudt, 1950)
Polymixis magnirena
(Alphéraky, 1892)
Polymixis mandshurica
Boursin, 1970
Polymixis manisadjiani
(Staudinger, 1881)
Polymixis nasamonius
(Turati, 1924)
Polymixis nigrogrisea
Hreblay & Ronkay, 1998
Polymixis omanensis
(Boursin, 1970)
Polymixis pamiridia
Boursin, 1967
Polymixis paravarga
Ronkay, 1990
Polymixis perchrysa
Hacker & Ronkay, 1992
Polymixis pericaspicus
Ronkay, Varga & Hreblay, 1998
Polymixis petrolignea
(Draudt, 1950)
Polymixis philipsi
(Püngeler, 1911)
Polymixis polymita
(Linnaeus, 1761)
Polymixis polymorpha
Boursin, 1960
Polymixis rebecca
(Staudinger, 1891)
Polymixis remota
(Püngeler, 1900)
Polymixis rjabovi
(Boursin, 1944)
Polymixis roehrei
(Boursin, 1961)
Polymixis rosinae
(Bohatsch, 1909)
Polymixis rubrimixta
(Hampson, 1906)
Polymixis rufocincta
(Geyer, [1828])
Polymixis rungsi
Plante, 1975
Polymixis rupicola
(Turati, 1934)
Polymixis schistochlora
Ronkay, Varga & Hreblay, 1998
Polymixis scrophulariae
(Wiltshire, 1952)
Polymixis seposita
(Püngeler, 1914)
Polymixis serpentina
(Treitschke, 1825)
Polymixis shensiana
(Draudt, 1950)
Polymixis stictineura
Boursin, 1960
Polymixis sublutea
(Turati, 1909)
Polymixis subvenusta
(Püngeler, 1906)
Polymixis susica
(Rungs, 1950)
Polymixis trisignata
(Ménétriés, 1848)
Polymixis variabile
(Stertz, 1915)
Polymixis vartianorum
(Varga, 1979)
Polymixis versicolora
(Draudt, 1950)
Polymixis viridinigra
Hreblay & Ronkay, 1997
Polymixis viridula
(Staudinger, 1895)
Polymixis xanthomista
(Hübner, [1819])
Polymixis zagrobia
(Wiltshire, 1941)
Polymixis zophodes
Boursin, 1960
Hình ảnh
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Chú thích
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Dữ liệu liên quan tới
Polymixis
tại
Wikispecies
Natural History Museum Lepidoptera genus database
Polymixis
at funet.fi
Tư liệu liên quan tới
Polymixis
tại
Wikimedia Commons
Bài viết về tông bướm
Xylenini
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
GIẢM
25%
70.000 ₫
93.000 ₫
Sách kĩ năng - Dám Bị Ghét
GIẢM
5%
168.000 ₫
176.000 ₫
Ví Dài Ví Đựng Tiền Xu Anime Tokyo Ghoul
GIẢM
9%
162.000 ₫
179.000 ₫
[Review Sách] Cô thành trong gương
GIẢM
32%
130.000 ₫
190.000 ₫
Bánh Biscotti Gạch Đỏ Siêu Hạt, Ngọt Từ Gạo Lứt Và Mật Ong, Chuẩn Ăn Kiêng Healthy
GIẢM
24%
35.000 ₫
46.000 ₫
Những kẻ lạc loài - Chuyện Con Mèo Dạy Hải Âu Bay (Luis Sepúlveda)
GIẢM
-50%
736.000 ₫
492.000 ₫
Mô hình nhân vật Albedo - Overlord
Bài viết liên quan
5 Công cụ để tăng khả năng tập trung của bạn
Đây là bản dịch của bài viết "5 Tools to Improve Your Focus" của tác giả Sullivan Young trên blog Medium
Download Anime Kyokou Suiri VietSub
Năm 11 tuổi, Kotoko Iwanga bị bắt cóc bởi 1 yêu ma trong 2 tuần và được yêu cầu trở thành Thần trí tuệ
Gunpla Warfare - Game mô phỏng lái robot chiến đấu cực chất
Gundam Battle: Gunpla Warfare hiện đã cho phép game thủ đăng ký trước
Sơ lược về Đế quốc Phương Đông trong Tensura
Đế quốc phương Đông (Eastern Empire), tên chính thức là Nasca Namrium Ulmeria United Eastern Empire