Polypodium californicum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Pteridopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Polypodiaceae |
Chi (genus) | Polypodium |
Loài (species) | P. californicum |
Danh pháp hai phần | |
Polypodium californicum Kaulf. |
Polypodium californicum là một loài thực vật có mạch trong họ Polypodiaceae. Loài này được Kaulf. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1824.[1]