Polyptychoides niloticus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Polyptychoides |
Loài (species) | P. niloticus |
Danh pháp hai phần | |
Polyptychoides niloticus (Jordan, 1921)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Polyptychoides niloticus là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Nó được tìm thấy ở Zambia to Sudan, Ethiopia và Somalia.[2]
Chiều dài cánh trước là 28–43 mm đối với con đực và 34-52 đối với con cái.