Polytaenium lineatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Pteridaceae |
Chi (genus) | Polytaenium |
Loài (species) | P. lineatum |
Danh pháp hai phần | |
Polytaenium lineatum (Sw.) J. Sm. |
Polytaenium lineatum là một loài dương xỉ trong họ Pteridaceae. Loài này được Sw. J. Sm. mô tả khoa học đầu tiên năm 1841.[1]