Pomacentrus atriaxillaris | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Ovalentaria |
Họ (familia) | Pomacentridae |
Chi (genus) | Pomacentrus |
Loài (species) | P. atriaxillaris |
Danh pháp hai phần | |
Pomacentrus atriaxillaris Allen, 2002 |
Pomacentrus atriaxillaris là một loài cá biển thuộc chi Pomacentrus trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2002.
Từ định danh atriaxillaris được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Latinh, là albus ("trắng") và axillaris ("ở nách"), hàm ý đề cập đến đốm trắng ở gốc vây ngực của loài cá này.[1]
P. atriaxillaris là một loài đặc hữu của Madagascar, chỉ được tìm thấy ở bờ biển phía tây bắc của đảo này,[2] độ sâu đến 12 m.[3]