Porcellionides pruinosus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Porcellionidae |
Chi (genus) | Porcellionides |
Loài (species) | P. pruinosus |
Danh pháp hai phần | |
Porcellionides pruinosus (Brandt, 1833) [1] |
Porcellionides pruinosus là một loài chân đều trong họ Porcellionidae. Loài này được Brandt miêu tả khoa học năm 1833.[2]