Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Porona
Porona
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Arthropoda
Lớp
(
class
)
Insecta
Bộ
(
ordo
)
Lepidoptera
Họ
(
familia
)
Geometridae
Chi
(
genus
)
Porona
Porona
là một chi
bướm đêm
thuộc họ
Geometridae
.
[
1
]
Chú thích
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
^
Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P.M.; Bourgoin, T.; Baillargeon, G.; Ouvrard, D. (2011).
“Species 2000 & ITIS Catalogue of Life: 2011 Annual Checklist”
. Species 2000: Reading, UK
. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2014
.
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Dữ liệu liên quan tới
Porona
tại
Wikispecies
Natural History Museum Lepidoptera genus database
Bài viết liên quan đến họ
bướm đêm
Geometridae
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
GIẢM
48%
12.000 ₫
23.000 ₫
Vòng đeo tay cao su mặt khắc họa tiết chữ Tokyo Ghoul đơn giản
GIẢM
11%
142.400 ₫
160.000 ₫
Người đàn ông mang tên Ove - Fredrik Backman
GIẢM
17%
50.000 ₫
60.000 ₫
Kem ủ tóc KERATIN COLLAGEN 1000ML và 500ML LAVENDER BRAZIL NUT
GIẢM
1%
790.000 ₫
800.000 ₫
Trang phục cosplay Violet Evergarden
GIẢM
25%
78.750 ₫
105.000 ₫
[Review sách] Cân bằng cảm xúc cả lúc bão giông
GIẢM
26%
95.460 ₫
129.000 ₫
Sách Ổn định hay tự do
Bài viết liên quan
Đặc điểm Sức mạnh Titan - Shingeki no Kyojin
Sức mạnh Titan (巨人の力 Kyojin no Chikara) là khả năng cho phép một người Eldia biến đổi thành một trong Chín Titan
Tổng hợp các "chợ" ứng dụng bản quyền miễn phí tốt nhất dành cho iPhone
với các "chợ" ứng dụng dưới đây bạn hoàn toàn có thể tải về hoàn toàn miễn phí, thậm chí còn cung cấp rất nhiều game/app đã được chỉnh sửa (thêm, xóa chức năng) và tiện ích không có trên App Store
Giới thiệu Naoya Zenin - Jujutsu Kaisen
Anh là con trai út của Naobito Zenin và tin rằng mình là người thừa kế thực sự của Gia tộc Zenin
Giới thiệu AG Mega Armor Mel - Giant Gospel Cannon
Nhìn chung Mel bộ kỹ năng phù hợp trong những trận PVP với đội hình Cleaver, khả năng tạo shield