Porrittia galactodactyla | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Pterophoroidea |
Họ (familia) | Pterophoridae |
Chi (genus) | Porrittia |
Loài (species) | P. galactodactyla |
Danh pháp hai phần | |
Porrittia galactodactyla ([Denis & Schiffermüller], 1775) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Porrittia galactodactyla là một loài bướm đêm thuộc họ Pterophoridae. Nó được tìm thấy ở hầu hết miền tây và miền trung châu Âu.
Sải cánh dài 20–25 mm. Con trưởng thành bay vào tháng 6 và tháng 7 ở Tây Âu.