Porzana parva | |
---|---|
Chim mái | |
Chim trống | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Gruiformes |
Họ (familia) | Rallidae |
Chi (genus) | Porzana |
Loài (species) | P. parva |
Danh pháp hai phần | |
Porzana parva (Scopoli, 1769) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Porzana parva là một loài chim trong họ Rallidae.[2]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Porzana parva. |