Pouteria guianensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Sapotaceae |
Chi (genus) | Pouteria |
Loài (species) | P. guianensis |
Danh pháp hai phần | |
Pouteria guianensis Aubl. |
Pouteria guianensis là một loài thực vật có hoa trong họ Hồng xiêm. Loài này được Aubl. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1775.[1]