Prades (quận)

Quận Prades
—  Quận  —
Quận Prades trên bản đồ Thế giới
Quận Prades
Quận Prades
Quốc gia Pháp
Quận lỵPrades
Diện tích
 • Tổng cộng1,845 km2 (712 mi2)
Dân số (1999)
 • Tổng cộng38,907
 • Mật độ21/km2 (55/mi2)
 

Quận Prades là một quận của Pháp, nằm ở tỉnh Pyrénées-Orientales (Northern Catalonia), ở vùng Occitanie. Quận này có 6 tổng và 100 .

Các đơn vị hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]

Các tổng

[sửa | sửa mã nguồn]

Các tổng của quận Prades là:

  1. Mont-Louis
  2. Olette
  3. Prades
  4. Saillagouse
  5. Sournia
  6. Vinça

Các xã của quận Prades, và mã INSEE là:

1. Angoustrine-Villeneuve-des-Escaldes (66005) 2. Arboussols (66007) 3. Ayguatébia-Talau (66010) 4. Baillestavy (66013)
5. Bolquère (66020) 6. Boule-d'Amont (66022) 7. Bouleternère (66023) 8. Bourg-Madame (66025)
9. Campoussy (66035) 10. Campôme (66034) 11. Canaveilles (66036) 12. Casefabre (66040)
13. Casteil (66043) 14. Catllar (66045) 15. Caudiès-de-Conflent (66047) 16. Clara (66051)
17. Codalet (66052) 18. Conat (66054) 19. Corneilla-de-Conflent (66057) 20. Dorres (66062)
21. Enveitg (66066) 22. Err (66067) 23. Escaro (66068) 24. Espira-de-Conflent (66070)
25. Estavar (66072) 26. Estoher (66073) 27. Eus (66074) 28. Eyne (66075)
29. Felluns (66076) 30. Fillols (66078) 31. Finestret (66079) 32. Font-Romeu-Odeillo-Via (66124)
33. Fontpédrouse (66080) 34. Fontrabiouse (66081) 35. Formiguères (66082) 36. Fuilla (66085)
37. Glorianes (66086) 38. Ille-sur-Têt (66088) 39. Joch (66089) 40. Jujols (66090)
41. La Cabanasse (66027) 42. La Llagonne (66098) 43. Latour-de-Carol (66095) 44. Le Vivier (66234)
45. Les Angles (66004) 46. Llo (66100) 47. Masos (66104) 48. Mantet (66102)
49. Marquixanes (66103) 50. Matemale (66105) 51. Molitg-les-Bains (66109) 52. Mont-Louis (66117)
53. Montalba-le-Château (66111) 54. Mosset (66119) 55. Nahuja (66120) 56. Nohèdes (66122)
57. Nyer (66123) 58. Olette (66125) 59. Oreilla (66128) 60. Osséja (66130)
61. Palau-de-Cerdagne (66132) 62. Planès (66142) 63. Porta (66146) 64. Porté-Puymorens (66147)
65. Prades (66149) 66. Prats-de-Sournia (66151) 67. Prunet-et-Belpuig (66153) 68. Puyvalador (66154)
69. Py (66155) 70. Pézilla-de-Conflent (66139) 71. Rabouillet (66156) 72. Railleu (66157)
73. Ria-Sirach (66161) 74. Rigarda (66162) 75. Rodès (66165) 76. Réal (66159)
77. Sahorre (66166) 78. Saillagouse (66167) 79. Saint-Michel-de-Llotes (66185) 80. Saint-Pierre-dels-Forcats (66188)
81. Sainte-Léocadie (66181) 82. Sansa (66191) 83. Sauto (66192) 84. Serdinya (66193)
85. Souanyas (66197) 86. Sournia (66198) 87. Tarerach (66201) 88. Targassonne (66202)
89. Taurinya (66204) 90. Thuès-Entre-Valls (66209) 91. Trilla (66216) 92. Trévillach (66215)
93. Ur (66218) 94. Urbanya (66219) 95. Valcebollère (66220) 96. Valmanya (66221)
97. Vernet-les-Bains (66222) 98. Villefranche-de-Conflent (66223) 99. Vinça (66230) 100. Égat (66064)

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
White Album ホワイトアルバム 2 Shiawase na Kioku 幸せな記憶
White Album ホワイトアルバム 2 Shiawase na Kioku 幸せな記憶
Đây là bài đầu tiên mà tôi tập, và cũng là bài mà tôi đã thuần thục
Bạn không thể mất tiền vì Trade nếu... không Trade
Bạn không thể mất tiền vì Trade nếu... không Trade
Nghe thấy rất nhiều tin tốt về một dự án tưởng như sẽ là tương lai với backers xịn, KOLs lớn tâng bốc lên mây, bạn lập tức mua vào và chờ ngày x10 x100
Phân biệt Dũng Giả, Anh Hùng và Dũng Sĩ trong Tensura
Phân biệt Dũng Giả, Anh Hùng và Dũng Sĩ trong Tensura
Về cơ bản, Quả Trứng Dũng Giả cũng tương tự Hạt Giống Ma Vương, còn Chân Dũng Giả ngang với Chân Ma Vương.
Nghe nói cậu là cung cự giải
Nghe nói cậu là cung cự giải
Đây là 1 series của tác giả Crystal星盘塔罗, nói về 12 chòm sao.