Primula incana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Primulaceae |
Chi (genus) | Primula |
Loài (species) | P. incana |
Danh pháp hai phần | |
Primula incana M.E. Jones, 1895 | |
Primula incana là một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo. Loài này được M.E. Jones miêu tả khoa học đầu tiên năm 1895.[1]