Primula sinensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Primulaceae |
Chi (genus) | Primula |
Loài (species) | P. sinensis |
Danh pháp hai phần | |
Primula sinensis Sabine ex Lindley, Coll. Bot. t. 7. 1821. non Loureiro (1790).[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Primula sinensis là một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo. Loài này được Sabine ex Lindl. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1821.[2]