Proasellus aquaecalidae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Asellidae |
Chi (genus) | Proasellus |
Loài (species) | P. aquaecalidae |
Danh pháp hai phần | |
Proasellus aquaecalidae (Racovitza, 1922) |
Proasellus aquaecalidae là một loài chân đều trong họ Asellidae. Loài này được Racovitza miêu tả khoa học năm 1922.[1]