Proasellus linearis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Asellidae |
Chi (genus) | Proasellus |
Loài (species) | P. linearis |
Danh pháp hai phần | |
Proasellus linearis (Birstein, 1967) |
Proasellus linearis là một loài chân đều trong họ Asellidae. Loài này được Birstein miêu tả khoa học năm 1967.[1]