Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Tên thương mại | Inderal, tên khác |
AHFS/Drugs.com | Chuyên khảo |
Giấy phép |
|
Danh mục cho thai kỳ | |
Dược đồ sử dụng | Qua đường miệng, ruột già, tiêm tĩnh mạch |
Mã ATC | |
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý | |
Dữ liệu dược động học | |
Sinh khả dụng | 26% |
Chuyển hóa dược phẩm | Gan (chủ yếu) 1A2, 2D6; minor: 2C19, 3A4 |
Chu kỳ bán rã sinh học | 4–5 giờ |
Bài tiết | Thận (<1%) |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
IUPHAR/BPS | |
DrugBank | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEBI | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.007.618 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C16H21NO2 |
Khối lượng phân tử | 259.34 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
Thủ đối tính hóa học | Racemic mixture |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Propranolol, được bán dưới thương mại là Inderal cùng với một số các tên khác, là một loại thuốc của lớp chặn beta.[1] Thuốc này được sử dụng để điều trị huyết áp cao, một số loại nhịp tim bất thường, nhiễm độc giáp, u mao mạch máu, lo lắng trước khi biểu diễn và chấn động cần thiết.[1][2][3] Chúng cũng được sử dụng để ngăn ngừa đau nửa đầu, và phòng ngừa các vấn đề về tim mạch ở những người bị đau thắt ngực hoặc đau tim trước đó.[1] Thuốc có thể được đưa vào cơ thể qua miệng hoặc tiêm vào tĩnh mạch.[1] Công thức thuốc nếu dùng qua đường miệng có các phiên bản hoạt động ngắn và hoạt động lâu dài.[1] Propranolol sẽ xuất hiện trong máu sau 30 phút và có tác dụng tối đa từ 60 đến 90 phút khi uống.[1][4]
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, đau bụng và táo bón.[1] Chúng không nên được sử dụng ở những người có nhịp tim chậm và hầu hết những người bị suy tim.[1] Nhanh chóng ngừng thuốc ở những người có bệnh động mạch vành có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng.[1] Thuốc này cũng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh hen suyễn.[1] Những người có vấn đề về gan hoặc thận phải thận trọng khi dùng thuốc.[1] Propranolol có thể gây ra tác dụng có hại cho em bé nếu dùng trong thai kỳ.[5] Việc sử dụng chúng trong thời gian cho con bú có lẽ là an toàn, nhưng em bé cần được theo dõi các tác dụng phụ.[6] Đây là một thuốc chặn beta không đặc hiệu, chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn các thụ thể β-adrenergic.[1]
Propranolol được phát hiện vào năm 1964.[7][8] Nó nằm trong danh sách các thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, tức là nhóm các loại thuốc hiệu quả và an toàn nhất cần thiết trong một hệ thống y tế.[9] Propranolol có sẵn dưới dạng thuốc gốc.[1] Chi phí bán buôn ở các nước đang phát triển là từ 0,24 đôla Mỹ đến 2,16 đôla Mỹ mỗi tháng kể từ năm 2014.[10] Tại Hoa Kỳ, chi phí khoảng 15 đôla mỗi tháng ở liều thông thường.[1]
|access-date=
(trợ giúp)