Psammocora profundacella | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Cnidaria |
Lớp (class) | Anthozoa |
Bộ (ordo) | Scleractinia |
Họ (familia) | Siderastreidae |
Chi (genus) | Psammocora |
Loài (species) | P. profundacella |
Danh pháp hai phần | |
Psammocora profundacella (Gardiner, 1898) |
Psammocora profundacella là một loài san hô trong họ Siderastreidae. Loài này được Gardiner mô tả khoa học năm 1898.