Pseudocerceis trilobata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Sphaeromatidae |
Chi (genus) | Pseudocerceis |
Loài (species) | P. trilobata |
Danh pháp hai phần | |
Pseudocerceis trilobata (Baker, 1908) |
Pseudocerceis trilobata là một loài chân đều trong họ Sphaeromatidae. Loài này được Baker mô tả khoa học năm 1908.[1]