Pseudosasa japonica | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Liên tông (supertribus) | Bambusodae |
Tông (tribus) | Bambuseae |
Phân tông (subtribus) | Arundinariinae |
Chi (genus) | Pseudosasa |
Loài (species) | P. japonica |
Danh pháp hai phần | |
Pseudosasa japonica (Steud.) Makino[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Pseudosasa japonica là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (Steud.) Makino miêu tả khoa học đầu tiên năm 1920.[3]