Pteroceras erosulum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Pteroceras |
Loài (species) | P. erosulum |
Danh pháp hai phần | |
Pteroceras erosulum H.A.Pedersen |
Pteroceras erosulum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được H.A.Pedersen miêu tả khoa học đầu tiên năm 1993.[1]