Pteropus howensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Pteropodidae |
Chi (genus) | Pteropus |
Loài (species) | P. howensis |
Danh pháp hai phần | |
Pteropus howensis Troughton, 1931[2] | |
Pteropus howensis là một loài động vật có vú trong họ Dơi quạ, bộ Dơi. Loài này được Troughton mô tả năm 1931.[2]
Tư liệu liên quan tới Pteropus howensis tại Wikimedia Commons