Pterostylis depauperata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Pterostylis |
Loài (species) | P. depauperata |
Danh pháp hai phần | |
Pterostylis depauperata F.M.Bailey |
Pterostylis depauperata là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được F.M.Bailey miêu tả khoa học đầu tiên năm 1891.[1]