Pterostylis | |
---|---|
![]() | |
Pterostylis coccina | |
Phân loại khoa học ![]() | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Monocots |
Bộ: | Asparagales |
Họ: | Orchidaceae |
Phân họ: | Orchidoideae |
Tông: | Cranichideae |
Phân tông: | Pterostylidinae |
Chi: | Pterostylis R.Br., 1810 |
Loài điển hình | |
Pterostylis curta R.Br., 1810[1] | |
Các đồng nghĩa[2] | |
Genus synonymy
|
Pterostylis là một chi thực vật có hoa trong họ Lan.[3]
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên APNI