Pygopleurus angulatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Glaphyridae |
Chi (genus) | Pygopleurus |
Loài (species) | P. angulatus |
Danh pháp hai phần | |
Pygopleurus angulatus Fairmaire, 1884 |
Pygopleurus angulatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Glaphyridae. Loài này được Fairmaire miêu tả khoa học năm 1884.[1]