Pyrophorus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Tông (tribus) | Pyrophorini |
Chi (genus) | Pyrophorus Illiger, 1809 |
Loài (species) | P. nyctophanus |
Danh pháp hai phần | |
Pyrophorus nyctophanus (pars) Germar, 1841 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Pyrophorus nyctophanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Eschscholtz miêu tả khoa học năm 1829.[1]