Quận Beaver, Utah | |
Bản đồ | |
Vị trí trong tiểu bang Utah | |
Vị trí của tiểu bang Utah trong Hoa Kỳ | |
Thống kê | |
Thành lập | 1856 |
---|---|
Quận lỵ | Beaver |
Largest city | Beaver |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước |
2.592 mi² (6.714 km²) 2.590 mi² (6.708 km²) 2 mi² (6 km²), 0.09% |
Dân số - (2000) - Mật độ |
6.005 |
Múi giờ | Miền Núi: UTC-7/-6 |
Đặt tên theo: North American Beaver |
Quận Beaver là một quận nằm trong tiểu bang Utah, Hoa Kỳ. Đến năm 2000 dân số quận là 6.005, tăng 26% so với con số năm 1990 của 4.765. Đến năm 2005 dân số ước tính khoảng 6.204. Nó được đặt tên do sự phong phú của hải ly trong khu vực. Quận lỵ và thành phố lớn nhất của nó là Beaver. 6
Lịch sử dân số | |||
---|---|---|---|
Điều tra dân số |
Số dân | %± | |
1860 | 785 | — | |
1870 | 2.007 | 1.557% | |
1880 | 3.918 | 952% | |
1890 | 3.340 | −148% | |
1900 | 3.613 | 82% | |
1910 | 4.717 | 306% | |
1920 | 5.139 | 89% | |
1930 | 5.136 | −01% | |
1940 | 5.014 | −24% | |
1950 | 4.856 | −32% | |
1960 | 4.331 | −108% | |
1970 | 3.800 | −123% | |
1980 | 4.378 | 152% | |
1990 | 4.765 | 88% | |
2000 | 6.005 | 260% | |
Source: US Census Bureau |