Quận Greene, Indiana | |
Bản đồ | |
Vị trí trong tiểu bang Indiana | |
Vị trí của tiểu bang Indiana trong Hoa Kỳ | |
Thống kê | |
Thành lập | 1821 |
---|---|
Quận lỵ | Bloomfield |
Largest town | Linton |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước |
546 mi² (1.414 km²) 542 mi² (1.403 km²) 4 mi² (11 km²), 0.77% |
Dân số - (2000) - Mật độ |
33.157 28/dặm vuông (11/km²) |
Múi giờ | Miền Đông: UTC-5/-4 |
Đặt tên theo: Nathanael Greene | |
Indiana county number 28 |
Quận Greene là một quận thuộc tiểu bang Indiana, Hoa Kỳ. Quận này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, quận có dân số 33.157 người. Quận lỵ đóng ở Bloomfield.
Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích 1414 km2, trong đó có 11 km2 là diện tích mặt nước.