Quận Jefferson, Indiana | |
Bản đồ | |
Vị trí trong tiểu bang Indiana | |
Vị trí của tiểu bang Indiana trong Hoa Kỳ | |
Thống kê | |
Thành lập | 1811 |
---|---|
Quận lỵ | Madison |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước |
363 mi² (940 km²) 361 mi² (936 km²) 2 mi² (4 km²), 0.44% |
Dân số - (2000) - Mật độ |
31.705 88/dặm vuông (34/km²) |
Múi giờ | Miền Đông: UTC-5/-4 |
Đặt tên theo: Thomas Jefferson | |
Tòa án quận Jefferson ở Madison, Indiana. | |
Indiana county number 39 |
Quận Jefferson là một quận thuộc tiểu bang Indiana, Hoa Kỳ. Quận này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, quận có dân số 31.705 người. Quận lỵ đóng ở Madison6.
Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích km2, trong đó có km2 là diện tích mặt nước.