Restio strictus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Restionaceae |
Chi (genus) | Restio |
Loài (species) | R. strictus |
Danh pháp hai phần | |
Restio strictus N.E.Br. |
Restio strictus là một loài thực vật có hoa trong họ Restionaceae. Loài này được N.E.Br. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1900.[1]