Rhinocypha ustulata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Odonata |
Họ (familia) | Chlorocyphidae |
Chi (genus) | Rhinocypha |
Loài (species) | R. ustulata |
Danh pháp hai phần | |
Rhinocypha ustulata Kaup in Brauer, 1867 |
Rhinocypha ustulata là loài chuồn chuồn trong họ Chlorocyphidae. Loài này được Kaup in Brauer mô tả khoa học đầu tiên năm 1867.[1]
|=
(trợ giúp)