Rhinolophus siamensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Rhinolophidae |
Chi (genus) | Rhinolophus |
Loài (species) | R. siamensis |
Danh pháp hai phần | |
Rhinolophus siamensis (Gyldenstolpe, 1917)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Thai leaf-nosed bat |
Rhinolophus siamensis là một loài động vật có vú trong họ Dơi lá mũi, bộ Dơi. Loài này được Gyldenstolpe mô tả năm 1917.[2]